THÔNG BÁO GIÁ ĐÁ XÂY DỰNG MỎ TRÀ ĐUỐC
GIÁ ĐÁ ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01/03/2020
GIÁ ĐÁ ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01/03/2020
STT | Loại đá | Giá đá (Chưa thuế GTGT) | Thuế GTGT 10% | Tổng thanh toán |
---|---|---|---|---|
6 | Đá mi bụi loại I | 118.182 | 11.818 | 130.000 |
23 | Đá mi bụi loại 2 | 100.000 | 10.000 | 110.000 |
24 | Đá mi sàng loại 1 | 127.273 | 12.727 | 140.000 |
25 | Đá mi sàng loại 2 | 109.091 | 10.909 | 120.000 |
26 | Đá 1x2 sàng 22 - 25 loại 1 | 240.909 | 24.091 | 265.000 |
27 | Đá 1x2 sàng 22 - 25 loại 2 | 204.545 | 20.455 | 225.000 |
28 | Đá 1x2 sàng 27 loại 1 | 245.455 | 24.546 | 270.001 |
29 | Đá 1x2 sàng 27 loại 2 | 204.545 | 20.455 | 225.000 |
30 | Đá 4x6 loại 1 | 172.727 | 17.273 | 190.000 |
31 | Đá 4x6 loại 2 | 150.000 | 15.000 | 165.000 |
STT | Loại đá | Giá đá (Chưa thuế GTGT) | Thuế GTGT 10% | Tổng thanh toán |
---|---|---|---|---|
6 | Đá mi bụi loại I | 122.727 | 12.273 | 135.000 |
7 | Đá mi bụi loại 2 | 104.545 | 10.455 | 115.000 |
8 | Đá mi sàng loại 1 | 136.364 | 13.636 | 150.000 |
9 | Đá mi sàng loại 2 | 113.636 | 11.364 | 125.000 |
10 | Đá 1x2 sàng 22 - 25 loại 1 | 250.000 | 25.000 | 275.000 |
11 | Đá 1x2 sàng 22 - 25 loại 2 | 209.091 | 20.909 | 230.000 |
12 | Đá 1x2 sàng 27 loại 1 | 250.000 | 25.000 | 275.000 |
13 | Đá 1x2 sàng 27 loại 2 | 209.091 | 20.909 | 230.000 |
14 | Đá 4x6 loại 1 | 177.273 | 17.727 | 195.000 |
15 | Đá 4x6 loại 2 | 154.545 | 15.455 | 170.000 |