THÔNG BÁO
Đơn giá thu tiền vận chuyển khách hàng và thanh toán xe thuê ngoài
Áp dụng kể từ ngày 01 tháng 03 năm 2022
Đơn giá thu tiền vận chuyển khách hàng và thanh toán xe thuê ngoài
Áp dụng kể từ ngày 01 tháng 03 năm 2022
STT | TUYẾN ĐƯỜNG | Chiều dài (Km) | Đơn giá chưa thuế (Đồng/m3) | Thuế GTGT 10% | Đơn giá thanh toán (Đồng/m3) |
---|---|---|---|---|---|
6 | Máy nghiền Suối Lớn - 739 | 2,5 | 12.000 | 1.200 | 13.200 |
7 | Máy nghiền Suối Lớn - Bãi 43 | 3 | 14.000 | 1.400 | 15.400 |
8 | Máy nghiền - Tri Tôn (từ kho chòm Sao đến công ty Thiên Giang) | 8 | 28.000 | 2.800 | 30.800 |
9 | Máy nghiền - Huyện Đội | 11 | 33.000 | 3.300 | 36.300 |
10 | Máy nghiền - Cống số 9 | 12 | 36.000 | 3.600 | 39.600 |
11 | Máy nghiền - Mỹ Thái (Tổng Đội) | 13 | 39.000 | 3.900 | 42.900 |
12 | Máy nghiền - Cầu Kiên Bình (Kinh 7) | 14 | 43.000 | 4.300 | 47.300 |
13 | Máy nghiền - Vàm Răng | 15 | 46.000 | 4.600 | 50.600 |
14 | Máy nghiền - Cầu Kinh 5 (Tà Lúa) | 17 | 52.000 | 5.200 | 57.200 |
15 | Máy nghiền - Sóc Xoài | 19 | 58.000 | 5.800 | 63.800 |